Bạn có biết rằng máy tính của mình có thể bị xâm nhập bởi những kẻ xấu thông qua các chương trình độc hại gọi là Worm không? Worm là một loại phần mềm độc hại tự động lây lan từ máy này sang máy khác qua mạng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như làm chậm hệ thống, đánh cắp dữ liệu, thậm chí là phá hủy hoàn toàn dữ liệu của bạn. Bài viết này Terus sẽ đưa ra cho bạn mọi thông tin cần biết về worm.
Worm máy tính là một loại phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và phá hoại hệ thống nhanh chóng giống như một con sâu. Worm không giống như virus vì chúng có thể lây nhiễm độc lập và không phụ thuộc vào chương trình chủ.
Worm máy tính lây lan tự động mà không cần sự hỗ trợ của người dùng. Worm máy tính đã lây lan qua các phương tiện lưu trữ bị nhiễm và tự động lan truyền qua các thiết bị kết nối với thiết bị bị nhiễm trước khi mạng trở nên phổ biến. Ngày nay, việc lan truyền ngày càng khó ngăn chặn hơn vì nó có nhiều cách tiếp cận hơn.
Trong thời điểm hiện tại, chỉ cần bạn bị hacker nhắm mục tiêu, bạn chắc chắn sẽ bị dính worm ngay cả khi bạn không làm gì.
Worm thường lan truyền thông qua các lỗ hổng trong giao thức mạng. Ngoài ra, Worm còn phổ biến qua email bằng cách tạo và gửi thư đến tất cả các địa chỉ được ghi lại trong danh sách liên hệ. Một số đặc điểm khiến vi khuẩn lây lan nhanh hơn.
Hiện nay, các chuyên gia bảo mật chia Worm máy tính ra làm các loại như sau:
Virus máy tính lai, còn được gọi là vi khuẩn lai, là một loại mã độc đặc biệt kết hợp những đặc điểm nguy hiểm của cả vi khuẩn và vi khuẩn. Chúng không chỉ có khả năng tự nhân bản và phổ biến nhanh chóng như worm thông thường, mà còn có khả năng xâm nhập và thay đổi mã nguồn của các chương trình khác, biến chúng thành công cụ thực hiện các hành vi độc hại.
Internet Worm là một loại phần mềm độc hại có thể tự nhân bản và lan truyền qua mạng mà không cần người dùng can thiệp. Worm khác với virus vì nó có thể hoạt động độc lập và không phụ thuộc vào một chương trình chủ để hoạt động.
Một loại mã độc nguy hiểm được gọi là giun ký sinh tin nhắn tức thời, còn được gọi là giun ký sinh tin nhắn nhanh, được ngụy trang dưới dạng các liên kết hoặc tệp đính kèm được gửi qua các ứng dụng nhắn tin phổ biến như Messenger, WhatsApp và Zalo. Chúng trông vô hại nhưng lừa người dùng tải về và mở chúng, xâm nhập hệ thống và thực hiện các hoạt động độc hại. Mục tiêu chính của loại virus này là đánh cắp dữ liệu cá nhân quan trọng của người dùng, chẳng hạn như mật khẩu, số tài khoản ngân hàng và thông tin thẻ tín dụng, để phục vụ cho các mục đích xấu như lừa đảo, đánh cắp danh tính hoặc phá hoại dữ liệu.
Worm email thường ngụy trang dưới dạng các file đính kèm hấp dẫn, chẳng hạn như tài liệu, hình ảnh hoặc file âm thanh, được gửi trong email. Worm xâm nhập vào hệ thống khi người dùng tò mò và mở file này.
Worm máy tính, giống như một loại virus, có khả năng tự nhân bản và lây lan nhanh chóng qua mạng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Khi xâm nhập vào hệ thống, worm máy tính có thể:
Ra đời vào năm 1988, Morris Worm đánh dấu một cột mốc đáng nhớ trong lịch sử an ninh mạng. Với mục tiêu ban đầu là đo lường quy mô của Internet, con sâu này đã nhanh chóng lây lan trên toàn cầu, khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống Unix. Sự cố này đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ngăn chặn hoạt động của hàng nghìn máy tính và gây thiệt hại kinh tế đáng kể. Morris Worm đã trở thành một bài học quan trọng về tầm quan trọng của an ninh mạng và giải pháp bảo mật.
Khi virus ILOVEYOU bùng phát vào năm 2002, thế giới mạng đã phải đối mặt với một cuộc tấn công mạng quy mô lớn chưa từng có. Virus này đã được ngụy trang tinh vi dưới dạng một email tình yêu có tệp đính kèm hấp dẫn và đã lây lan nhanh chóng trên toàn cầu, gây thiệt hại đáng kể cho nền kinh tế.
SQL Slammer, ra đời vào năm 2003, đã gây ra một cuộc khủng hoảng mạng toàn cầu. Con sâu này đã xâm nhập vào hơn 75.000 máy tính chỉ trong vòng mười phút, gây ra tình trạng quá tải mạng và làm tê liệt nhiều dịch vụ trực tuyến.SQL Slammer đã lây lan thông qua việc tạo địa chỉ IP một cách ngẫu nhiên, sau đó gửi các bản sao của chính nó đến các máy tính tại những địa chỉ đó. Ngay khi bạn nhấp vào địa chỉ đó, máy tính của bạn lập tức bị lây nhiễm.
Vào năm 2017, WannaCry—còn được gọi là WannaCrypt0r 2.0—là một loại mã độc tống tiền (ransomware) vô cùng nguy hiểm đã dẫn đến một trong những cuộc tấn công mạng nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
Lỗ hổng bảo mật EternalBlue trong hệ điều hành Windows được sử dụng chủ yếu để tự động lây lan qua mạng sau WannaCry. Mã độc mã hóa nhanh chóng các tập tin cần thiết của người dùng khi xâm nhập máy tính, khiến dữ liệu trở nên vô dụng.
Worm máy tính có thể là nguyên nhân khiến máy tính đột nhiên chậm hoặc không phản hồi hoặc gặp sự cố. Một dấu hiệu cho thấy máy tính bị chậm do thiếu tài nguyên là worm tiêu thụ nhiều tài nguyên.
Khi một con vi khuẩn chiếm máy tính, nó sẽ nhân bản nó nhanh chóng để chuẩn bị cho các cuộc tấn công tiếp theo. Nếu bạn phát hiện ra rằng máy tính của bạn có khả năng lưu trữ ít hơn so với khả năng của nó, thì có thể bạn đang bị vi khuẩn.
Một số loại worm sẽ tự gửi dữ liệu của bạn cho hacker hoặc máy tính sẽ tự mở các file không phổ biến khi bạn sử dụng. Worm có thể đang hoạt động và gây ra những báo cáo lạ hoặc những thay đổi máy tính không phải do bạn.
Các dấu hiệu cho thấy một con worm đang hoạt động âm thầm trong hệ thống của bạn có thể bao gồm xuất hiện các file mới không rõ nguồn gốc, những thay đổi trong cấu trúc thư mục hoặc các cảnh báo hệ thống liên tục.
Những tín hiệu đáng chú ý từ hệ thống bảo mật, chẳng hạn như tường lửa, phần mềm diệt virus hoặc các thông báo email bất thường, đều nên được chú ý.
Chúng có thể là biểu hiện của một cuộc tấn công hoặc nguy cơ bị xâm nhập bởi phần mềm độc hại. Mất dữ liệu quan trọng, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc thậm chí mất quyền kiểm soát thiết bị là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra nếu bạn bỏ qua những cảnh báo này.
Để loại bỏ computer worm là một quá trình khó khăn. Đôi khi, người dùng phải định dạng lại hệ thống hoặc thậm chí cài đặt lại tất cả phần mềm.
Khi bạn phát hiện ra rằng hệ thống bị nhiễm vi khuẩn, điều đầu tiên bạn phải làm là ngắt kết nối máy tính với internet để ngăn vi khuẩn lây lan sang các thiết bị khác và tải thêm mã độc vào hệ thống. Sau đó, bạn nên làm những điều sau:
Worm (hay còn gọi là sâu máy tính) là một loại phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng máy tính một cách tự động.
Worm máy tính hay sâu máy tính là một loại phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng máy tính một cách tự động.