12 Mar

Nếu làm việc liên quan đến lĩnh vực truyền thông và điện toán, có thể bạn không quá xa lạ với thuật Payload. Nó có vai trò rất quan trọng đối với tình hình an ninh mạng. Vậy Payload là gì? Sự tác động của Malware Payload cụ thể ra sao? Có những cách nào để phòng chống Payload? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này của Terus.

I. Payload và sự tác động của Malware Payload

Payload là gì?

Payload là cụm từ dùng để chỉ phần dữ liệu vận chuyển của một gói tin giữa hai bên đối tác. Hình thức tồn tại của Payload thường là ở dạng văn bản, âm thanh hoặc dấu hiệu. Bạn có thể nhận ra yếu tố này ở vị trí dưới phần đầu (Header).Bên cạnh đó, tuỳ theo giao thức mạng mà Payload cũng có thể được thêm vào phần cuối (Trailer). Trong bối cảnh ngày càng tồn tại nhiều phần mềm độc hại, bạn cần phải hiểu sâu hơn về những kiến thức liên quan đến Payload.Yếu tố này thường được đề cập đi kèm với thuật ngữ Malware (mã độc). Mục đích sử dụng là để gây thiệt hại cho hệ thống máy tính của người dùng.Malware Payload có thể phân phối bởi một loạt vector, gồm phishing, worm và những cơ chế khác. Ngày nay, các đối tượng phát triển phần mềm độc hại thường mã hoá Payload. Hoạt động này nhằm ẩn Malware khỏi những sản phẩm chống lại nguy cơ bị tấn công. Thủ thuật này đã gây ra không ít khó khăn trong việc phát hiện và phòng tránh các mối nguy hiểm.

Sự tác động của Malware Payload

Đây chính là một phần của Malware, dùng để đề cập đến mã độc gây thiệt hại cho người dùng. Hiểu một cách đơn giản, Malware Payload là một phần mềm độc hại. Khả năng cao là nó sẽ chứa sâu máy tính, virus hay đoạn code độc hại chạy trên thiết bị của người dùng.Để đạt được mục đích xấu của mình, kẻ thâm nhập cần phải sử dụng trình tạo Payload. Hoạt động này nhằm thiết lập sự chấp nhận của chuỗi code ngắn (Shellcode). Quy trình bắt đầu từ một Shell lệnh khai thác được trên đối tượng mục tiêu.Bên cạnh đó, kỹ thuật tạo tệp nhị phân cũng có thể hoạt động và cho phép phân phối Payload. Từ đó, phần mềm độc hại sẽ lây nhiễm vào các hệ thống đã được nhắm tới.Trong thực tế, khi tìm hiểu khái niệm Malware Payload, bạn sẽ thấy mã độc gửi qua ứng dụng hoặc email. Hình thức lan truyền cụ thể sẽ phụ thuộc vào cơ sở hình thành và tồn tại bên trong hệ thống.

II. Thông tin về IP Packet Payload

IP Packet Payload còn được gọi là gói IP tải trọng. Nó sẽ bao gồm một Payload có những lệnh được người dùng cuối cấp (yêu cầu người dùng về nội dung của trang web). Hoặc có thể mang một tải trọng bao gồm các dữ liệu thực tế đáp ứng được yêu cầu của người dùng được truyền tải thông qua một máy chủ.Thông thường, giới hạn của Payload trên các đơn vị dữ liệu giao thức sẽ được chỉ định bằng kích thước tối đa của Payload cho PDU riêng lẻ và thông số của giao thức có liên quan không thời xuyên thay đổi.Độ lớn của Payload trong giao thức mạng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của giao thức. Payload lớn có thể làm giảm số lượng Packet cần tạo và di chuyển, uy nhiên đòi hỏi mạng phải đáng tin cậy và có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn mà không gặp phải tình trạng trì trệ hoặc lỗi tạm thời. Ngược lại, Payload nhỏ hơn yêu cầu phải tạo và truyền nhiều Packet hơn để truyền tải cùng khối lượng dữ liệu.Để dễ dàng hơn trong việc tính toán kích thước Payload tối đa cho giao thức mạng, người dùng cần trừ đi lượng dữ liệu cho các tiêu đề giao thức từ MTU (kích thước đơn vị truyền tối đa) của giao thức. Thông qua kích thước tối đa có thể thay đổi tùy vào từng mạng và hệ thống. Thường các gói IP có kích thước Payload tối đa bị giới hạn bởi Tổng chiều dài trong tiêu đề của gói IP (Trường chiều dài này là 16 bit).Dựa theo tiêu chuẩn ban đầu của IPv4 (RFC 791), mọi máy chủ cần hỗ trợ các gói IP với kích thước tối thiểu là 576 byte, trong đó tiêu đề chiếm 64 byte và Payload dữ liệu là 512 byte. Đối với các gói IPv4 cuối cùng, MTU mặc định thường là 1.500 byte, phù hợp với phân đoạn Ethernet.

III. Hiểu rõ về phần mềm độc hại Payload

Phần mềm độc hại Payload được sử dụng với mục đích xấu như phá hủy dữ liệu, mã hóa thông tin và gửi email rác. Tin tặc có thể dễ dàng tạo thêm mã nguồn lạ và Payload, mã hóa dữ liệu để lan truyền virus hoặc tránh bị phát hiện bởi những sản phẩm phát hiện đạo khác.Kẻ tấn công thường phân phối phần mềm độc hại Payload qua nhiều phương thức như email lừa đảo, sâu máy tính,… Tin tặc có thể giữ Payload thực tế, sử dụng phương pháp hai pha để vượt qua các biện pháp phòng ngự của mục tiêu.Theo cách này, virus và các email lừa đảo có thể được điều chỉnh để phân phối tải trọng độc hại theo thời gian. Kẻ tấn công thường cố gắng duy trì kích thước của phần mềm độc hại Payload sao cho hợp lý nhằm tránh bị phát hiện bởi các sản phẩm bảo mật mạng hay điểm cuối.

IV. Payload Malware hoạt động như thế nào?

Trong lĩnh vực an ninh mạng, Payload là một phần của mã độc malware được thiết kế để tấn công và xâm nhập vào các hệ thống máy tính. Nó có thể được mã hóa hoặc giấu kín để tránh phát hiện bởi các phần mềm chống virus và các giải pháp bảo mật khác. Payload malware thường thực hiện các dạng tấn công chính sau:

  • Thực hiện chức năng tấn công: Payload có thể thực hiện các chức năng tấn công như truy cập trái phép vào hệ thống, tạo ra backdoor giúp cho kẻ tấn công tiếp tục truy cập vào hệ thống, sau đó thực hiện tải xuống và thực thi các chương trình độc hại khác.
  • Lây nhiễm hệ thống khác: Payload có thể được thiết kế để lan truyền sang các hệ thống khác qua các kết nối mạng hoặc các thiết bị ngoại vi như USB, ổ cứng di động.
  • Đánh cắp thông tin: Payload có thể thực hiện các chức năng để đánh cắp thông tin nhạy cảm của người dùng như thông tin đăng nhập, thông tin tài khoản ngân hàng, và thông tin cá nhân khác.

Để bảo vệ hệ thống của cá nhân và tổ chức, người dùng cần cài đặt và cập nhật các giải pháp bảo mật thường xuyên. Họ nên tránh mở các tệp tin không rõ nguồn gốc và các liên kết không an toàn trên internet để giảm nguy cơ bị tấn công bởi Payload malware và các loại mã độc khác.

V. Security Payload

Trong thế giới internet ngày nay, Security Payload đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy lùi hacker. Sau khi đã tìm ra lỗ hổng của hệ thống, hacker sẽ thực thi phần mềm độc hại gọi là Malware Payload.Hacker thường phân phối Malware Payload qua các email lừa đảo (Phishing email) và đính kèm Payload với một vài ứng dụng khác. Một số loại Payload có thể thực hiện các hành động như xóa tin nhắn, phá hủy dữ liệu, gửi các nội dung xúc phạm, hoặc gửi email hàng loạt đến một lượng lớn người dùng.

VI. Tải trọng gói IP so với tải trọng của phần mềm độc hại

Thường thì một gói IP có thể chứa Payload có các lệnh do người dùng thực thi, chẳng hạn như yêu cầu nội dung web. Một trường hợp thường thấy hơn là yếu tố này sẽ mang một Payload bao gồm dữ liệu thực tế được Server truyền theo yêu cầu của người dùng.Payload giới hạn trên PDU chỉ định bởi đặc tả giao thức liên quan và kích thước tối đa sẽ không thay đổi thường xuyên.Câu hỏi đặt ra là “Con số tối đa cho Payload là gì?”. Kết quả này có thể được xác định bằng cách trừ lượng dữ liệu cần thiết cho đoạn Trailer và Header giao thức.MTU (Maximum Transmission Unit) cho các gói IP là không giống nhau tuỳ theo hệ thống và mạng. Tiêu chuẩn IP khởi đầu (RFC 791) quy định rằng mọi máy chủ có thể chấp nhận những gói lớn tới 576 byte. Đồng thời, data Payload là 512 byte và 65 byte cho tiêu đề. MTU mặc định được thông qua cho những gói IPv4 cuối cùng đã được điều chỉnh lên 1500 byte. Mục đích là nhằm tương thích với những phân đoạn Ethernet.

VII. Hướng dẫn cách phòng chống Payload

Thực tế, bạn cần chấp nhận rằng có rất nhiều cách để thực thi Payload độc hại, do đó dường như không có hình thức nào phòng chống Payload triệt để.Điều bạn cần làm là hãy cảnh giác với mưu đồ phishing và những cuộc tấn công social engineering khác. Cần phải có hàng rào bảo mật khi tải file xuống hoặc nhận dữ liệu từ Internet. Bạn hãy tận dụng từ phương pháp đơn giản nhất như quét virus trên tệp dù nó xuất phát từ một nguồn đáng tin.

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING