Trong thế giới lập trình đa dạng, Pascal là một cái tên khá quen thuộc với những lập trình viên kỳ cựu. Nhưng đối với người mới bắt đầu, Pascal có thể là một khái niệm khá mới mẻ. Vậy Pascal là gì? Tại sao nó lại được nhiều người lựa chọn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này của Terus nhé!
Pascal là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được đặt tên để vinh danh nhà toán học, triết gia nổi tiếng Blaise Pascal. Ngôn ngữ này ra đời vào năm 1970, là "đứa con tinh thần" của nhà khoa học máy tính Nicholas Wirth.Khác biệt so với các ngôn ngữ khác, Pascal không phát triển dựa trên nền tảng sẵn có mà được xây dựng hoàn toàn độc lập. Wirth đã lấy cảm hứng từ ngôn ngữ ALGOL 60 nhưng đã tạo ra một phiên bản hoàn toàn mới, tập trung vào cấu trúc rõ ràng và dễ đọc.Pascal nhanh chóng trở thành một ngôn ngữ phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Cú pháp đơn giản và cấu trúc logic của Pascal giúp người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận và làm quen với lập trình.Đối với những bạn đang đọc bài viết này chắc hẳn Pascal đã từng một thời là “cơn ác mộng” nhỉ? Cùng tìm hiểu thêm về Pascal ngay ở dưới.
Một trong những ngôn ngữ cơ bản và nguyên sơ nhất, Pascal khắc phục được nhiều hạn chế của các ngôn ngữ trước đó. Nhưng cũng còn tồn tại những yếu điểm nên đã được thay thế bằng các ngôn ngữ lập trình sau này.
Pascal là một ngôn ngữ lập trình có cấu trúc rõ ràng, dễ học và dễ sử dụng. Nhờ cú pháp đơn giản và logic chặt chẽ, Pascal rất phù hợp cho người mới bắt đầu làm quen với lập trình.
Thông thường những người tiếp cận với Pascal tại Việt Nam đang ở độ tuổi quá nhỏ và chưa có kiến thức về lập trình.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao Pascal mang một số đặc trưng riêng tương đối nổi bật như sau:
Pascal, giống như mọi ngôn ngữ lập trình khác, được xây dựng từ một hệ thống các ký hiệu và quy tắc riêng biệt. Các phần tử cơ bản tạo nên một chương trình Pascal bao gồm:Danh hiệu (Identifier): Đây là những cái tên được đặt cho các đối tượng trong chương trình như biến, hằng, hàm, thủ tục, v.v. Danh hiệu phải tuân thủ các quy tắc sau:
Từ khóa (Keyword): Đây là những từ có ý nghĩa đặc biệt trong Pascal, được sử dụng để cấu trúc chương trình. Ví dụ:
Các ký hiệu đặc biệt:
Toán tử: Dùng để thực hiện các phép toán như cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/),...Toán hạng: Là các giá trị tham gia vào phép toán.
Một chương trình Pascal tiêu chuẩn bao gồm hai phần chính:Phần khai báo: Ở đây, bạn khai báo các thành phần mà chương trình sẽ sử dụng như:
Thân chương trình: Đây là nơi chứa các câu lệnh thực hiện công việc chính của chương trình. Bắt đầu bằng từ khóa Begin và kết thúc bằng End.
Pascal cung cấp một bộ các câu lệnh đa dạng để thực hiện các tác vụ khác nhau trong quá trình lập trình. Dưới đây là một số câu lệnh phổ biến:
Mặc dù được phát triển độc lập, Pascal đã tạo ra nhiều biến thể khác nhau, mỗi biến thể mang những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số biến thể tiêu biểu:
Pascal là một ngôn ngữ lập trình cơ bản tuyệt vời để bắt đầu hành trình trở thành lập trình viên. Việc học Pascal giúp bạn nắm vững các khái niệm lập trình cơ bản, xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, để thành công trong lĩnh vực lập trình, bạn không nên chỉ dừng lại ở Pascal.Nhưng bạn nên học thêm các ngôn ngữ cơ bản khác với Pascal, vì:
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình Pascal và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng nền tảng lập trình. Mặc dù không còn phổ biến như trước, Pascal vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện tư duy logic và cấu trúc dữ liệu cho lập trình viên, là hành trang vững chắc cho những ngôn ngữ lập trình hiện đại hơn. Việc hiểu sâu về Pascal sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên có kiến thức nền tảng vững chắc và linh hoạt trong việc thích nghi với những công nghệ mới.