16 Feb

Trong thế giới lập trình đa dạng, Pascal là một cái tên khá quen thuộc với những lập trình viên kỳ cựu. Nhưng đối với người mới bắt đầu, Pascal có thể là một khái niệm khá mới mẻ. Vậy Pascal là gì? Tại sao nó lại được nhiều người lựa chọn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này của Terus nhé!

I. Ngôn ngữ lập trình Pascal là gì? 

Pascal là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được đặt tên để vinh danh nhà toán học, triết gia nổi tiếng Blaise Pascal. Ngôn ngữ này ra đời vào năm 1970, là "đứa con tinh thần" của nhà khoa học máy tính Nicholas Wirth.Khác biệt so với các ngôn ngữ khác, Pascal không phát triển dựa trên nền tảng sẵn có mà được xây dựng hoàn toàn độc lập. Wirth đã lấy cảm hứng từ ngôn ngữ ALGOL 60 nhưng đã tạo ra một phiên bản hoàn toàn mới, tập trung vào cấu trúc rõ ràng và dễ đọc.Pascal nhanh chóng trở thành một ngôn ngữ phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Cú pháp đơn giản và cấu trúc logic của Pascal giúp người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận và làm quen với lập trình.Đối với những bạn đang đọc bài viết này chắc hẳn Pascal đã từng một thời là “cơn ác mộng” nhỉ? Cùng tìm hiểu thêm về Pascal ngay ở dưới.

II. Ưu và nhược điểm của Pascal 

Một trong những ngôn ngữ cơ bản và nguyên sơ nhất, Pascal khắc phục được nhiều hạn chế của các ngôn ngữ trước đó. Nhưng cũng còn tồn tại những yếu điểm nên đã được thay thế bằng các ngôn ngữ lập trình sau này.

Ưu điểm Pascal 

Pascal là một ngôn ngữ lập trình có cấu trúc rõ ràng, dễ học và dễ sử dụng. Nhờ cú pháp đơn giản và logic chặt chẽ, Pascal rất phù hợp cho người mới bắt đầu làm quen với lập trình.

  • Cấu trúc rõ ràng: Dễ dàng đọc, hiểu và bảo trì mã nguồn.
  • Hiệu quả: Tạo ra các chương trình chạy nhanh và ổn định.
  • An toàn: Giảm thiểu lỗi lập trình nhờ hệ thống kiểm tra kiểu dữ liệu nghiêm ngặt.
  • Linh hoạt: Có thể biên dịch thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, chạy trên nhiều nền tảng.
  • Hỗ trợ OOP: Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, giúp xây dựng các ứng dụng lớn và phức tạp.

Nhược điểm Pascal 

Thông thường những người tiếp cận với Pascal tại Việt Nam đang ở độ tuổi quá nhỏ và chưa có kiến thức về lập trình.

  • Khó khăn trong chuyển đổi: Các đối tượng trong hệ thống có mối liên kết chặt chẽ, việc thay đổi một phần có thể gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
  • Mức độ bảo mật thấp: Cấu trúc đơn giản, lặp đi lặp lại khiến hệ thống dễ bị tấn công và xâm nhập.
  • Khó kiểm soát: Khả năng kiểm soát và điều chỉnh hệ thống chỉ ở mức trung bình, gây khó khăn trong việc quản lý và phát triển.

III. Điểm cơ bản về ngôn ngữ lập trình Pascal 

Ngôn ngữ lập trình bậc cao Pascal mang một số đặc trưng riêng tương đối nổi bật như sau: 

1. Các phần tử cơ bản trong Pascal 

Pascal, giống như mọi ngôn ngữ lập trình khác, được xây dựng từ một hệ thống các ký hiệu và quy tắc riêng biệt. Các phần tử cơ bản tạo nên một chương trình Pascal bao gồm:Danh hiệu (Identifier): Đây là những cái tên được đặt cho các đối tượng trong chương trình như biến, hằng, hàm, thủ tục, v.v. Danh hiệu phải tuân thủ các quy tắc sau:

  • Bắt đầu bằng chữ cái (a-z hoặc A-Z).
  • Có thể kết hợp chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới (_).
  • Không phân biệt chữ hoa và chữ thường (ví dụ: "bien" và "Bien" là giống nhau).
  • Không được trùng với từ khóa của ngôn ngữ.

Từ khóa (Keyword): Đây là những từ có ý nghĩa đặc biệt trong Pascal, được sử dụng để cấu trúc chương trình. Ví dụ:

  • Từ khóa chung: PROGRAM, BEGIN, END,...
  • Từ khóa khai báo: CONST, VAR, TYPE,...
  • Từ khóa điều khiển: IF, THEN, ELSE, FOR,...
  • Từ khóa toán tử: AND, OR, NOT,...

Các ký hiệu đặc biệt:

  • Dấu chấm phẩy (;): Dùng để kết thúc một câu lệnh.
  • Dấu hai chấm (:): Dùng để khai báo kiểu dữ liệu của biến.
  • Dấu ngoặc nhọn ({ và }): Dùng để bao quanh phần chú thích.
  • Dấu ngoặc đơn (''): Dùng để bao quanh chuỗi ký tự.

Toán tử: Dùng để thực hiện các phép toán như cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/),...Toán hạng: Là các giá trị tham gia vào phép toán.

2. Cấu trúc chương trình Pascal 

Một chương trình Pascal tiêu chuẩn bao gồm hai phần chính:Phần khai báo: Ở đây, bạn khai báo các thành phần mà chương trình sẽ sử dụng như:

  • Program: Tên chương trình.
  • Uses: Các thư viện cần thiết.
  • Label: Các nhãn để chuyển hướng dòng điều khiển.
  • Const: Các hằng số.
  • Type: Các kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa.
  • Var: Các biến.
  • Function/Procedure: Các hàm và thủ tục.

Thân chương trình: Đây là nơi chứa các câu lệnh thực hiện công việc chính của chương trình. Bắt đầu bằng từ khóa Begin và kết thúc bằng End.

3. Câu lệnh đóng gói bên trong Pascal 

Pascal cung cấp một bộ các câu lệnh đa dạng để thực hiện các tác vụ khác nhau trong quá trình lập trình. Dưới đây là một số câu lệnh phổ biến:

  • readln: Dùng để đọc dữ liệu từ bàn phím và gán vào biến. Ví dụ: readln(a, b); sẽ đọc hai giá trị từ bàn phím và gán lần lượt vào biến a và b.
  • type: Khai báo các kiểu dữ liệu mới, giúp tổ chức dữ liệu trong chương trình một cách hiệu quả.
  • clrscr: Xóa màn hình hiển thị, đưa con trỏ về góc trên bên trái.
  • var: Khai báo các biến để lưu trữ dữ liệu trong chương trình.
  • write: In dữ liệu ra màn hình. Ví dụ: write('Hello, world!'); sẽ in ra câu chào trên màn hình.

IV. Các biến thể của ngôn ngữ lập trình Pascal 

Mặc dù được phát triển độc lập, Pascal đã tạo ra nhiều biến thể khác nhau, mỗi biến thể mang những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số biến thể tiêu biểu:

  • Pascal-P: Đây là bộ công cụ biên dịch Pascal đầu tiên, được phát triển tại Zurich. Các phiên bản Pascal-P1, Pascal-P2, Pascal-P3 và Pascal-P4 đều thuộc dòng này. Phiên bản Pascal-P5 được phát triển độc lập sau đó.
  • Object Pascal: Biến thể này nổi bật với khả năng lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ, được Apple phát triển và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của họ.
  • Turbo Pascal: Đây là một trong những trình biên dịch Pascal phổ biến nhất, được Borland phát triển. Turbo Pascal nổi tiếng với khả năng mở rộng, kết nối và hiệu năng cao.

V. Liệu có nên học Pascal?

Pascal là một ngôn ngữ lập trình cơ bản tuyệt vời để bắt đầu hành trình trở thành lập trình viên. Việc học Pascal giúp bạn nắm vững các khái niệm lập trình cơ bản, xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, để thành công trong lĩnh vực lập trình, bạn không nên chỉ dừng lại ở Pascal.Nhưng bạn nên học thêm các ngôn ngữ cơ bản khác với Pascal, vì:

  • Thị trường việc làm: Hiện nay, nhiều ngôn ngữ lập trình khác như PythonJavaC++ đang được sử dụng phổ biến hơn.
  • Cơ hội việc làm: Việc chỉ biết Pascal sẽ hạn chế cơ hội việc làm của bạn.
  • Phát triển bản thân: Để trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp, bạn cần đa dạng hóa kiến thức về các ngôn ngữ lập trình.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình Pascal và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng nền tảng lập trình. Mặc dù không còn phổ biến như trước, Pascal vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện tư duy logic và cấu trúc dữ liệu cho lập trình viên, là hành trang vững chắc cho những ngôn ngữ lập trình hiện đại hơn. Việc hiểu sâu về Pascal sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên có kiến thức nền tảng vững chắc và linh hoạt trong việc thích nghi với những công nghệ mới.

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING