Với sự phát triển mạnh mẽ của điện thoại di động và các thiết bị cầm tay khác được sử dụng rộng rãi, Mobile Marketing ngày càng phát triển mạnh mẽ và là chiến lược giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Vậy Mobile Marketing là gì? Các hình thức Mobile Marketing phổ biến nhất hiện nay là gì? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này của Terus.
Mobile Marketing là một hình thức Marketing thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng để tiếp cận người dùng với nhiều hình thức như quảng cáo trên ứng dụng (in-app ads), thông báo đẩy (push notifications), SMS marketing, email tối ưu hóa cho di động và nhiều công cụ khác nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.Do tính tiện lợi và phổ biến của các thiết bị di động, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng tiếp cận đối tượng mục tiêu, cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.Ngoài ra, với sự phát triển của các ứng dụng và công nghệ di động, doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu chi tiết về hành vi người dùng, từ đó tinh chỉnh và tối ưu hóa các chiến lược Marketing để đạt hiệu quả cao hơn.
Với số lượng người dùng di động toàn cầu dự kiến đạt 7,49 tỷ người năm 2025, Mobile Marketing hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp.
Điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, và những người sử dụng chúng dành khoảng ba đến bốn giờ mỗi ngày để tương tác với chúng. Đây là một cơ hội tuyệt vời cho các công ty tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, bất kể họ ở đâu hay trong thời gian nào.Tiếp thị bằng điện thoại cho phép các công ty truyền tải thông điệp nhanh chóng, chẳng hạn như chương trình khuyến mãi, thông tin về các ưu đãi ngắn hạn hoặc các sự kiện đặc biệt, mà không cần dựa vào các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình hoặc báo chí.Doanh nghiệp có thể gửi thông báo được cá nhân hóa dựa trên vị trí của khách hàng với sự hỗ trợ của công nghệ định vị GPS. Điều này giúp tạo ra những thông điệp đúng thời điểm và khuyến khích hành động ngay lập tức, chẳng hạn như đến cửa hàng gần nhất hoặc tận dụng các ưu đãi gần đó.Có thể tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp và liên tục, mang lại cho công ty lợi thế vượt trội trong việc duy trì sự hiện diện và tương tác với họ.
Trong môi trường mà khách hàng phải đối mặt với khoảng 10.000 quảng cáo hàng ngày, cá nhân hóa nội dung—còn được gọi là cá nhân hóa—rất quan trọng để thu hút sự chú ý và thúc đẩy tương tác. Khi thông điệp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng, họ sẽ cảm thấy được quan tâm hơn, tạo ra sự tương tác tích cực và tăng khả năng kết nối.Doanh nghiệp có thể phát triển các chiến dịch tiếp thị trực tuyến phù hợp với từng cá nhân hoặc phân khúc khách hàng bằng cách thu thập dữ liệu về hành vi tiêu dùng, lịch sử tìm kiếm và vị trí địa lý của người dùng.
Tỷ lệ mở tin nhắn SMS có thể đạt đến 98%, cao hơn rất nhiều so với tỷ lệ mở email thông thường. Người dùng có thể nhận được thông báo ngay trên màn hình điện thoại của họ mà không cần mở ứng dụng, điều này cho phép thông báo đẩy tương tác nhanh chóng.Điều này là do người dùng kiểm tra điện thoại của họ nhiều lần trong ngày và thường phản hồi nhanh chóng với các thông báo mà họ nhận được.
Mạng xã hội cung cấp một loạt các kênh khác nhau cho phép các công ty linh hoạt trong việc chọn phương thức phù hợp nhất với mục tiêu của họ.Chẳng hạn, SMS có thể truyền tải các thông điệp ngắn gọn hoặc thông tin khẩn cấp một cách hiệu quả, trong khi quảng cáo trên mạng xã hội có thể thu hút tương tác và lan tỏa nội dung một cách mạnh mẽ hơn. Sự đa dạng này giúp công ty đạt được hiệu quả mong muốn, tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của họ và tiếp cận khách hàng theo nhiều cách khác nhau.
Mobile Marketing không chỉ là việc truyền tải thông điệp một chiều mà còn khuyến khích sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng. Các kênh Marketing Mobile như ứng dụng di động, Social Media hoặc các chương trình khảo sát qua SMS cho phép khách hàng phản hồi lại thông tin hoặc tham gia vào các hoạt động do doanh nghiệp tổ chức.Để thu hút khách hàng, công ty có thể sử dụng các cuộc khảo sát, trò chơi hoặc quà tặng trên ứng dụng di động. Để qua đó, tăng cường sự tham gia tích cực của khách hàng và thu thập thêm dữ liệu về sở thích và hành vi của khách hàng, từ đó tiếp tục cải thiện trải nghiệm của khách hàng và thay đổi chiến lược tiếp thị.
Tuy mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, song Mobile Marketing vẫn tiềm ẩn một số hạn chế nhất định mà người làm Marketing cần lưu ý:
SMS Marketing là hình thức Marketing bằng cách gửi tin nhắn văn bản (SMS) trực tiếp đến điện thoại di động của khách hàng. Đây là một trong những phương pháp phổ biến và truyền thống nhất của Mobile Marketing, cho phép doanh nghiệp gửi các thông báo, ưu đãi đặc biệt hoặc thông tin về sản phẩm/dịch vụ.SMS Marketing có tính hiệu quả cao vì tỷ lệ mở tin nhắn rất cao, gần như ngay lập tức và thường không yêu cầu kết nối internet. Tuy nhiên, nó cần tuân thủ các quy định pháp lý về quyền riêng tư và sự đồng ý của người nhận (opt-in).Tiếp thị qua SMS có hiệu quả về mặt chi phí, mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao hơn các kênh tiếp thị khác, khoảng 71 USD cho mỗi đô la chi phí. Nhờ vào chi phí thấp khi gửi tin nhắn hàng loạt và tỷ lệ tương tác cao, chi phí cho mỗi lần thu hút khách hàng thông qua SMS trở nên rất hợp lý.Doanh nghiệp có thể tiếp cận lượng lớn khách hàng mà không cần đầu tư quá nhiều vào ngân sách tiếp thị. Ngoài ra, các chiến dịch SMS đơn giản, không yêu cầu thiết kế phức tạp hoặc tạo nội dung dài dòng, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất. Điều này làm cho tiếp thị qua SMS trở thành một giải pháp dễ tiếp cận cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, không chỉ giới hạn cho các tập đoàn lớn.
MMS (Multimedia Messaging Service) là hình thức Marketing gửi tin nhắn đa phương tiện như hình ảnh, video, âm thanh hoặc văn bản phong phú đến khách hàng. Theo một nghiên cứu của Adope, người dùng có xu hướng chia sẻ tin nhắn MMS cao gấp 8 lần so với tin nhắn SMS.Khác với SMS chỉ chứa nội dung dạng văn bản, MMS có thể mang lại trải nghiệm sinh động hơn, giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp sản phẩm một cách sáng tạo và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, chi phí gửi tin nhắn MMS thường cao hơn so với SMS và yêu cầu thiết bị di động của người nhận hỗ trợ dịch vụ MMS.
In-App Advertising (Quảng cáo trong ứng dụng) là hình thức quảng cáo hiển thị bên trong các ứng dụng di động mà người dùng đang sử dụng. Các quảng cáo này có thể xuất hiện dưới dạng banner, video hoặc quảng cáo tương tác.Phương thức này được các chuyên gia đánh giá cao về sự hiệu quả vì tiếp cận được người dùng trong môi trường họ thường xuyên truy cập và dành nhiều thời gian, giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. In-App Advertising cũng có khả năng nhắm đến đối tượng mục tiêu dựa trên dữ liệu sử dụng ứng dụng, hành vi và sở thích của người dùng.
Push Notification (Thông báo đẩy) là tin nhắn thông báo được gửi trực tiếp từ ứng dụng di động đến màn hình của người dùng, kể cả khi ứng dụng không được mở. Đây là một công cụ mạnh mẽ để giữ chân người dùng và cung cấp thông tin về các cập nhật, chương trình khuyến mãi hoặc thông tin quan trọng từ ứng dụng.Push Notification cho phép doanh nghiệp duy trì tương tác với khách hàng một cách thường xuyên mà không cần phải mở ứng dụng, nhưng nếu lạm dụng, nó có thể gây phiền toái và dẫn đến việc người dùng tắt thông báo.
Mobile App Marketing tập trung vào việc thu hút, tương tác và giữ chân người dùng thông qua các ứng dụng di động. Nó bao gồm việc quảng bá ứng dụng, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong app, cũng như các chiến dịch Marketing nhằm gia tăng số lượng tải về và tần suất sử dụng ứng dụng.Các chiến lược phổ biến bao gồm ASO (App Store Optimization), quảng cáo trả tiền (Paid Advertising) và sử dụng các chương trình khuyến khích người dùng chia sẻ ứng dụng. Một ứng dụng có thiết kế và chức năng tốt sẽ dễ dàng thu hút người dùng hơn và từ đó cải thiện hiệu suất marketing.
Location-based Marketing sử dụng dữ liệu vị trí của người dùng để cung cấp nội dung hoặc quảng cáo dựa trên vị trí địa lý hiện tại của họ. Ví dụ, một cửa hàng có thể gửi khuyến mãi đặc biệt cho người dùng khi họ ở gần cửa hàng đó.Điều này giúp tăng tính cá nhân hóa và khả năng chuyển đổi vì nội dung tiếp cận đúng thời điểm và địa điểm phù hợp. Hình thức này thường kết hợp với GPS, Bluetooth hoặc Wi-Fi để xác định vị trí chính xác của người dùng.Thị trường Location-Based Marketing đang tăng trưởng nhanh chóng nhờ vào xu hướng cá nhân hóa ngày càng cao từ phía người tiêu dùng. Các doanh nghiệp nhận thấy lợi ích của việc đưa ra những thông điệp cụ thể và cá nhân hóa theo vị trí. Dự báo cho thấy thị trường Location-Based Marketing toàn cầu sẽ đạt tới 174,8 tỷ USD vào năm 2028, phản ánh nhu cầu mạnh mẽ đối với trải nghiệm tiếp thị trực tiếp và cá nhân hóa.
Mobile Search Ads là hình thức quảng cáo trả phí xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm khi người dùng thực hiện tìm kiếm trên thiết bị di động. Các quảng cáo này thường có hình thức hiển thị tương tự như kết quả tìm kiếm tự nhiên nhưng có thêm nhãn “Quảng cáo” (Ad).Quảng cáo tìm kiếm trên di động cho phép doanh nghiệp xuất hiện ngay khi người dùng tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan, giúp tăng khả năng thu hút khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch marketing.
Quảng cáo qua mạng xã hội di động là hình thức quảng cáo hiển thị trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, Twitter, TikTok hoặc Zalo thông qua ứng dụng di động.Đây là một trong những kênh Mobile Marketing hiệu quả nhất hiện nay, do lượng người dùng di động trên các mạng xã hội rất lớn. Quảng cáo có thể được nhắm đến đối tượng mục tiêu dựa trên hành vi, sở thích, độ tuổi, giới tính và vị trí, mang lại hiệu quả tiếp cận cao và tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
QR Code Marketing sử dụng mã QR (Quick Response) để cung cấp thông tin, khuyến mãi hoặc dẫn người dùng đến trang web hoặc ứng dụng cụ thể khi quét mã bằng điện thoại di động.QR Code là một công cụ mạnh mẽ để kết nối trực tiếp từ môi trường vật lý (như biển quảng cáo, tờ rơi) sang thế giới kỹ thuật số, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tính tương tác. Nó đặc biệt phổ biến trong các chiến dịch quảng bá sản phẩm, sự kiện hoặc khuyến mãi đặc biệt.
WAP (Wireless Application Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu qua mạng không dây, cho phép người dùng truy cập Internet trên các thiết bị di động trước khi mạng di động hiện đại và các trình duyệt di động ra đời. Mặc dù đã lỗi thời với sự phát triển của mạng 4G và 5G, WAP vẫn là một công cụ quan trọng trong Mobile Marketing.
Trước khi bắt tay vào bất cứ chiến dịch Marketing nào thì việc nghiên cứu thị trường là bước quan trọng để hiểu rõ về khách hàng mục tiêu và mobile marketing cũng không ngoại lệ.Đối với Mobile Marketing, doanh nghiệp cần phải tìm hiểu về hành vi sử dụng di động của người tiêu dùng, như thời gian họ thường truy cập, loại ứng dụng họ sử dụng nhiều nhất và họ tương tác với quảng cáo trên di động như thế nào. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đánh giá tình hình cạnh tranh, xu hướng thị trường và các yếu tố xã hội, văn hóa có ảnh hưởng đến chiến dịch của minh.Các yếu tố cần xem xét:
Mục tiêu của chiến dịch Mobile Marketing cần phải được xác định rõ ràng để đo lường kết quả và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp, mục tiêu có thể bao gồm việc tăng cường nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, tăng lượt tải ứng dụng, hay tạo ra sự tương tác với người dùng.Một số mục tiêu cụ thể có thể đề ra:
Khi đã xác định rõ đối tượng khách hàng và mục tiêu của chiến dịch Mobile Marketing, việc chọn lựa chiến lược tiếp cận phù hợp sẽ quyết định thành công của chiến dịch. Tùy vào nguồn lực, ngành hàng và đối tượng mục tiêu, mỗi doanh nghiệp có thể chọn những phương thức khác nhau để triển khai Mobile Marketing.
Để chiến dịch Mobile Marketing đạt được hiệu quả tối ưu, điều quan trọng là nội dung và hình thức tương tác phải thân thiện với người dùng di động. Người dùng di động có những đặc điểm riêng như thời gian truy cập ngắn, sử dụng màn hình nhỏ và thường xuyên tương tác bằng cách chạm, lướt.Do đó, mọi thành phần của chiến dịch, từ trang web, trang đích, email cho đến quảng cáo, đều phải được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trên các thiết bị di động.
Sau khi chiến dịch Mobile Marketing đã được triển khai, việc theo dõi và phân tích kết quả là bước quan trọng để đảm bảo rằng chiến dịch đang đi đúng hướng và mang lại giá trị tối đa.Điều này không chỉ giúp đo lường hiệu suất mà còn cung cấp những dữ liệu giá trị để tối ưu hóa chiến dịch, cải thiện kết quả và điều chỉnh những chiến lược chưa hiệu quả. Đồng thời, tối đa hóa ROI và tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.Các công cụ phân tích như Google Analytics, Firebase, Mixpanel hoặc Facebook Analytics đều cung cấp những dữ liệu chi tiết về hành vi người dùng và hiệu suất chiến dịch trên nền tảng di động. Qua đó, các nhà Marketer có thể dễ dàng theo dõi lượt truy cập, hành vi người dùng, tỉ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều chỉ số khác.