30 Dec
30Dec

Phân tích số liệu liên quan đến website là một bước quan trọng trong quá trình quản trị website. Nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình phát triển website, mà còn giúp bạn xác định cách tối ưu hóa website. Và công cụ sẽ giúp bạn thực hiện điều đó là Google Analytics.Vậy Google Analytics là gì? Cách sử dụng Google Analytics như thế nào là chuyên nghiệp và hiệu quả? Cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây ngay.

I. Google Analytics là gì?

Google Analytics là một công cụ để đo lường, phân tích và báo cáo lượt truy cập của website. Analytics được Google phát triển để giúp các quản trị viên website kiểm tra toàn diện tình trạng của website và đưa ra các phương án cải thiện phù hợp.

II. Lợi ích mà Google Analytics sẽ đem lại

Phân tích và đo lường dữ liệu từ Google Analytics sẽ cho thấy lượt truy cập website và những khuyến nghị cải thiện trải nghiệm người dùng trên website và truyền đạt nội dung hiệu quả.

1. Góc nhìn tổng quan về toàn bộ dữ liệu

Analytics là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, từ lượt truy cập trên website đến các tương tác của khách hàng trên các kênh khác. Nhờ đó, doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hành vi của khách hàng, từ đó đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

2. Đưa ra các insight độc quyền cho người dùng

Analytics cung cấp một kho tàng dữ liệu quý giá về hành vi của khách hàng trên website của bạn. Nhờ đó, bạn có thể trả lời những câu hỏi quan trọng như: sản phẩm nào bán chạy nhất, khách hàng thường quan tâm đến những nội dung gì, hay hành trình mua hàng của khách hàng diễn ra như thế nào. Với những thông tin này, bạn có thể đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác, từ việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng đến việc xây dựng các chiến dịch marketing hiệu quả.

3. Tính đồng bộ cao giữa đo lường và thực tế

Sau khi người tiêu dùng truy cập các quảng cáo trên mạng xã hội như Facebook, YouTube, Tiktok,… Bạn sẽ biết được hành động tiếp theo của họ và từ đó đưa ra các giải pháp hỗ trợ tăng chuyển đổi (mua hàng, lưu giữ thông tin…)

  • Tập hợp dữ liệu từ các công cụ quảng cáo và Insights để tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn.
  • Điều dễ dàng là kết hợp dữ liệu từ Google Analytics với các công cụ quảng cáo từ các nền tảng khác, chẳng hạn như Facebook, YouTube, Google Ads, Adsense và Dislay, để thực hiện các chiến dịch remarketing và quảng cáo hiệu quả hơn.

4. Đem lại các số liệu chính xác và hữu dụng

Đem lại một cái nhìn hoàn toàn mới về cách sử dụng khả năng tích hợp và tùy chỉnh của Analytics. Bạn có thể truy cập và sử dụng dữ liệu được chia sẻ trong Google Analytics với độ bảo mật cao:

  • Kết hợp dữ liệu từ các nguồn khác, tích hợp API bổ sung.
  • Định nghĩa các đối tượng và đặc điểm mới.
  • Thiết lập thương mại điện tử và phễu đa kênh.

5. Khai thác tối đa tiềm lực dữ liệu

Analytics là một phương pháp để biến dữ liệu rời rạc thành thông tin quan trọng có liên quan trực tiếp đến kết quả thực tế. Ngoài ra, Analytics tính toán và thu thập dữ liệu từ mỗi lần truy cập, bao gồm thời gian, địa lý, thiết bị, trình duyệt, nhân khẩu học,…Phân tích dữ liệu cực kỳ chi tiết đó để tạo ra những ý tưởng độc đáo và lời khuyên về cách cải thiện các tính năng của website hữu ích, giúp bạn có thể:

  • Tăng cường khả năng chuyển đổi.
  • Tăng lượng truy cập và nâng cao thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
  • Xây dựng kế hoạch marketing phù hợp.

III. Các chỉ số cần quan tâm khi dùng Google Analytics

Tiếp theo là các chỉ số cần quan tâm khi dùng Google Analytics.

1. User – Người dùng

Người dùng là chỉ số cơ bản nhất cho thấy số lượng người dùng đã truy cập website trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Mỗi người dùng sẽ được cung cấp một mã Client ID độc quyền.
  • “Số lượng người dùng truy cập” là ý nghĩa của thuật ngữ “traffic”.

2. Session – Phiên sử dụng

Phiên truy cập là chuỗi các hành động mà một người dùng thực hiện trên website từ khi truy cập vào cho đến khi rời đi hoặc không có tương tác trong một khoảng thời gian nhất định.Phiên trang đơn có thời lượng bằng 0 xảy ra khi người dùng chỉ vào trang và ngay lập tức rời đi mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác. Thời gian của một phiên truy cập được tính từ lúc người dùng bắt đầu tương tác cho đến khi kết thúc phiên.

3. Pageview – Số lần xem trang

Số lượt xem trang là con số tổng kết tất cả các trang mà người dùng đã truy cập vào một website. Mỗi lần một trang được tải, dù người dùng có tương tác hay không, đều được tính là một lượt xem.

4. Bounce Rate – Tỷ lệ thoát

Tỷ lệ thoát là số lần người dùng truy cập website và thoát ra mà không tương tác. Tỷ lệ thoát càng cao cho thấy website không cung cấp thông tin người dùng nên bộ máy tìm kiếm sẽ đánh giá thấp nó.

5. Average time per sessions – Thời gian trung bình của phiên

Thời gian trung bình của phiên cho biết người dùng trung bình dành bao nhiêu thời gian để tương tác với website của bạn. Một thời gian trung bình cao thường phản ánh một trải nghiệm người dùng tốt, nội dung hấp dẫn và cấu trúc website hợp lý.

6. Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi

Thuật ngữ “conversion rate” trên một website đề cập đến việc người dùng truy cập website và thực hiện các hành động phù hợp với mục đích của nó:

  • Truy cập website và mua hàng.
  • Đăng nhập vào website (chuyển đổi từ người truy cập sang khách hàng tiềm năng).

IV. Cách hoạt động của Google Analytics

Đây là bốn bước chính sẽ được sử dụng để cung cấp dữ liệu cho doanh nghiệp của Analytics:Data Collection ➞ Configuration ➞ Processing ➞ Reporting

1. Thu thập dữ liệu – Data Collection

Thu thập thông tin liên quan đến website bằng cách sử dụng đoạn mã JavaScript được cài đặt trong quá trình cấu hình. Mã JavaScript này sẽ được thu thập lại và gửi qua máy chủ Google, cũng như các cookies người dùng, chứa thông tin nhân khẩu học và thông tin thiết bị của người dùng.

2. Cấu hình – Configuration

Sau khi thu thập dữ liệu, bạn cần cấu hình Google Analytics để xác định bạn muốn theo dõi và báo cáo những gì. Điều này bao gồm việc thiết lập các mục tiêu, chuyển đổi, phân đoạn dữ liệu,… Bạn cũng có thể liên kết Google Analytics với các công cụ khác như Google Ads, Search Console,…

3. Xử lý dữ liệu (Processing)

Google Analytics sẽ tiến hành xử lý, tổng hợp và phân tích một lượng lớn dữ liệu thu thập được để tạo ra những báo cáo chi tiết, trực quan và dễ hiểu. Quá trình này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về hành vi của người dùng trên website.

4. Báo cáo (Reporting)

Google Analytics là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn phân tích chi tiết mọi hoạt động trên website. Với kho báo cáo đa dạng, bạn có thể dễ dàng theo dõi lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.Ngoài các báo cáo có sẵn, bạn còn có thể tùy chỉnh báo cáo để phù hợp với mục tiêu kinh doanh cụ thể. Kết quả phân tích có thể được xuất ra nhiều định dạng khác nhau như CSV, PDF để bạn tiện lợi sử dụng và chia sẻ.

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING