15 Feb

GMV được hiểu là tổng sản phẩm mà bạn bán ra trên sàn thương mại điện tử. Mọi doanh nghiệp hay người kinh doanh cần chú ý đến chỉ số này, trong bài viết này Terus sẽ đưa ra những thông tin cần thiết về GMV cho bạn.

I. GMV là gì?

GMV là một số liệu đó tổng giá trị lượng sản phẩm mà bạn bán được thông qua kênh thương mại điện tử trong một khoảng thời gian. Gross Merchandise Value được tính bằng công thức: Tổng lượng hàng hóa bán được x giá bán.Một thước đo hữu ích để đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng của một doanh nghiệp thương mại điện tử là GMV (Gross Merchandise Value). Mặt khác, GMV chỉ cho biết tổng giá trị hàng hóa được bán ra, chứ không phải toàn bộ tình hình kinh doanh.

Ví dụ phổ biến về chỉ số GMV

Phân định nghĩa trên chắc bạn cũng đã hiểu được phần nào về GMV, để giúp bạn hiểu rõ hơn tôi sẽ đưa ra ví dụ cụ thể nhé.Ví dụ: Tôi là một người bán quần jean với giá 3 USD/ quần, tôi kinh doanh trên 3 nền tảng là ShopeeLazadaTemu.

  • Trong 30 ngày tôi bán được 1.000 chiếc quần trên Shopee -> GMV shopee = 1000 x 3 = 3000USD
  • Cũng trong 30 ngày đó, tôi bán được 2.000 chiếc quần trên Lazada -> GMV lazada = 2000 x 3 = 6000USD
  • Còn với Temu thì khiêm tốn hơn chỉ 300 chiếc quần -> GMV temu = 300 x 3 = 900USD

Công thức và cách tính GMV

Như đã biết, GMV (Gross Merchandise Value) thể hiện tổng giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ được bán ra trên một nền tảng thương mại điện tử trong một khoảng thời gian nhất định.Công thức tính GMV:

  • GMV = Số lượng sản phẩm bán được x Giá bán trung bình của mỗi sản phẩm

Ví dụ: Nếu một cửa hàng trực tuyến bán được 500 chiếc điện thoại với giá 5.000.000 đồng/chiếc trong tháng, thì GMV của cửa hàng đó trong tháng này là: 500 x 5.000.000 = 2.500.000.000 đồng.

II. Vai trò của GMV 

GMV là một chỉ số rất quan trọng trong các hoạt động Marketing, nhất là đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử. GMV mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như:

1. Đánh giá hiệu quả chi phí của doanh nghiệp

GMV là thước đo tổng thể về doanh thu của một nền tảng thương mại điện tử trong một khoảng thời gian nhất định. Nó phản ánh tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ đã được bán, chưa trừ đi các chi phí như phí vận chuyển, chi phí marketing, ... Chính vì thế, GMV giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi sự tăng trưởng và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình qua từng giai đoạn.Ví dụ: Nếu tháng trước GMV của một cửa hàng online là 100 triệu đồng, điều đó có nghĩa là tổng giá trị hàng hóa mà khách hàng đã mua trong tháng đó là 100 triệu đồng. Con số này giúp chủ cửa hàng đánh giá được quy mô kinh doanh và so sánh với các tháng trước đó để đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.

2. Tổng hợp nhanh doanh số

Doanh nghiệp có thể xác định tổng doanh thu thuần từ việc bán hàng bằng cách sử dụng chỉ số Tổng giá trị hàng hóa (GMV). Mặt khác, cần phải xem xét thêm các chi phí liên quan đến quá trình kinh doanh để có cái nhìn toàn diện về lợi nhuận thực tế.

3. Đảm bảo kinh doanh hiệu quả

Trong bối cảnh thương mại điện tử, việc nắm bắt tổng quan về hoạt động kinh doanh là vô cùng quan trọng. Chỉ số GMV (Tổng giá trị hàng hóa) đóng vai trò như một thước đo hiệu quả, giúp doanh nghiệp:

  • Hiểu rõ hiệu quả kinh doanh: GMV cung cấp một bức tranh toàn cảnh về doanh thu và hoạt động bán hàng, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh.
  • Đánh giá sự tăng trưởng: Thông qua việc theo dõi sự biến động của GMV, doanh nghiệp có thể đánh giá tốc độ tăng trưởng và xác định các giai đoạn phát triển.
  • Đưa ra quyết định: Dựa trên số liệu GMV, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng như đầu tư vào sản phẩm mới, điều chỉnh chiến lược marketing,...
  • So sánh với đối thủ: So sánh GMV với các đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định vị thế của mình trên thị trường và tìm kiếm cơ hội phát triển.

III. Hạn chế của GMV

Mặc dù GMV (Tổng giá trị hàng hóa) là một chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử, nhưng nó không phải là thước đo hoàn hảo cho hiệu quả kinh doanh.

  • GMV không bằng doanh thu: GMV chỉ phản ánh tổng giá trị hàng hóa được bán ra, chưa trừ đi các chi phí như phí vận chuyển, hoàn hàng, chiết khấu... Do đó, GMV không thể thay thế cho doanh thu thuần.
  • Dễ gây hiểu nhầm: Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa GMV và doanh thu, dẫn đến đánh giá sai lệch về tình hình tài chính.
  • Không phản ánh lợi nhuận: GMV không cho biết doanh nghiệp đã thực sự thu được bao nhiêu lợi nhuận.

Đến cuối cùng, GMV chỉ cho biết số lượng hàng mà bạn bán được thay vì giá trị thực của nó. Bạn có thể thấy rằng công thức GMV chỉ có hai số liệu, và hoạt động kinh doanh chỉ bao gồm nhập hàng và bán hàng, cũng như các chi phí liên quan đến vận chuyển, thuế, dịch vụ và quảng cáo.Bạn cũng đã nhìn thấy những sự không hoàn hải của chỉ số trên như vậy. Mặc dù GMV có thể là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh, nhưng nó không phải là chỉ số duy nhất có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Để có được cái nhìn toàn diện hơn về tình hình kinh doanh của mình, doanh nghiệp nên kết hợp GMV với các chỉ số khác.

IV. Chỉ số thay thế cho GMV

Một phương pháp khác để đánh giá hiệu quả kinh doanh là chỉ số GMV. Mặc dù GMV cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về doanh thu, nhưng nó không phản ánh toàn bộ hoạt động của công ty. Phân tích GMV nên được kết hợp với các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn chính xác nhất.Đối với các doanh nghiệp niêm yết, hồ sơ SEC cung cấp nguồn thông tin quý báu về tình hình tài chính chi tiết. Bằng cách theo dõi báo cáo tài chính định kỳ của công ty, bạn có thể nắm bắt được rõ hơn về lợi nhuận, chi phí, dòng tiền và các yếu tố tài chính khác, từ đó đưa ra đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.Các công ty thường so sánh doanh thu giữa các kỳ để đánh giá tình hình kinh doanh của họ. Mặc dù vậy, doanh thu không phản ánh đầy đủ tình hình chung.Tóm lại, GMV là một chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô hoạt động của một sàn thương mại điện tử. Mặt khác, GMV không phải là tiêu chuẩn tốt nhất để đánh giá doanh thu thực tế của một công ty. Để đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác, công ty phải kết hợp GMV với các chỉ số tài chính khác như doanh thu thuần và lợi nhuận.. Bạn có thể hiểu rõ hơn về khái niệm GMV và tầm quan trọng của nó trong kinh doanh trực tuyến nhờ những thông tin trên. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Terus đến cuối.

FAQ - Giải đáp thắc mắc về GMV

1. Gmv TikTok là gì?

GMV (Gross Merchandise Value), khi áp dụng trong ngữ cảnh TikTok, được hiểu là Tổng giá trị hàng hóa bán được trên nền tảng này trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Gmv trên Shopee là gì?

GMV (Gross Merchandise Value), khi áp dụng trên Shopee, được hiểu là Tổng giá trị hàng hóa bán được trên nền tảng này trong một khoảng thời gian nhất định.

3. Gmv trực tiếp là gì?

GMV trực tiếp là tổng doanh thu mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại trực tiếp từ một chiến dịch quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Gmv Max là gì?

GMV Max là một tính năng quảng cáo trên TikTok Shop, được thiết kế để tối ưu hóa Tổng giá trị hàng hóa bán được (GMV) của bạn.

5. Est GMV là gì?

Thương mại điện tử thường sử dụng thuật ngữ EST GMV, đặc biệt là khi nói đến các dự báo và mục tiêu kinh doanh. EST là viết tắt của từ Estimated, có nghĩa là ước tính, trong tiếng Anh. Tổng giá trị hàng hóa còn được gọi là GMV, viết tắt là GMV.

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING