Khi một công ty nắm quyền kiểm soát một thực thể kinh doanh ở một quốc gia khác, nó được gọi là đầu tư trực tiếp. Với hình thức đầu tư này, các công ty nước ngoài có thể trực tiếp tham gia vào hoạt động hàng ngày của một công ty hoặc doanh nghiệp đặt tại một quốc gia khác.Vì vậy, ngoài vấn đề tài chính, họ còn phải có những kiến thức, kỹ năng cần thiết để tham gia phát triển doanh nghiệp. Và FDI Là Gì? Đặc điểm và điều kiện trở thành doanh nghiệp FDI là gì? Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
FDI là viết tắt của “Foreign Direct Investment”, hay còn gọi là “Đầu tư trực tiếp nước ngoài”. FDI đề cập đến việc một tổ chức hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực khác vào một quốc gia khác. Điều quan trọng là FDI cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào quản lý và hoạt động của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia đích mà họ đầu tư.Các hình thức FDI thường bao gồm:
FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia đón nhận, nó có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI có thể mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở rộng sự hiện diện toàn cầu.Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và chính trị của quốc gia đích. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là một phần quan trọng trong quan hệ kinh tế quốc tế và thường được các chính phủ và tổ chức quốc tế kiểm soát và thúc đẩy.
Khi đã nắm được khái niệm của FDI, hãy cùng Terus tìm hiểu sâu hơn về những đặc điểm của FDI ở phần sau đây.
Lợi nhuận là mục đích chính của đầu tư trực tiếp, dù đầu tư như thế nào thì lợi nhuận vẫn là mối quan tâm chính của nhà đầu tư trong các vấn đề liên quan.
Cơ sở tính lợi nhuận đầu tư trực tiếp dựa trên kết quả kinh doanh của công ty. Việc một công ty có phát triển, tăng trưởng và thành công sau khi nhận được đầu tư hay không sẽ quyết định hiệu quả của FDI.
Không phải tất cả các dự án FDI đều giống nhau về sự tham gia của nhà đầu tư. Để tham gia quản lý công ty được đầu tư, nhà đầu tư phải có vốn tối thiểu, tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia. Đồng thời, sự thỏa thuận giữa các bên quyết định nhà đầu tư can thiệp vào hoạt động của doanh nghiệp một cách hời hợt hay sâu sắc.
Theo khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020, Pháp luật nước ta quy định chung về các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:“Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được coi là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.”Hai loại hình doanh nghiệp FDI chính:
Các công ty FDI đặt mục tiêu mở rộng thị trường, khai thác cơ hội kinh doanh ở các quốc gia mới, tăng cường sự hiện diện toàn cầu và tạo ra lợi nhuận. Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể đóng góp vào sự phát triển và tăng trưởng kinh tế của nước tiếp nhận bằng cách tạo việc làm, tăng đầu tư công nghệ và hành chính, thúc đẩy thuế và xuất khẩu.
Doanh nghiệp FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) tại Việt Nam được thành lập theo Luật Đầu tư 2020, với những đặc điểm chính sau:
Như vậy, BCC là một loại hợp đồng pháp lý giữa các nhà đầu tư nhằm mục đích hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi ích và chia sẻ lợi ích sản phẩm, theo pháp luật, hình thức này không yêu cầu thành lập doanh nhân/tổ chức kinh tế.
Doanh nghiệp FDI khá đa dạng, có thể theo quy mô kỳ vọng của mỗi tổ chức. Chẳng hạn như công ty TNHH một thành viên, 2 thành viên, Công ty Cổ phần, Công ty hợp danh.
Bắt buộc phải tuân theo pháp luật Việt Nam, được hưởng nhiều chính sách ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp FDI.
Với mục đích hợp tác, phát triển lâu dài, đồng thời mở rộng thị trường kinh doanh đa quốc gia để mang lại lợi nhuận như kỳ vọng, các doanh nghiệp FDI hợp tác với tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
Tiếp theo, Terus sẽ cung cấp cho bạn những điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI:
Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo quy định của Pháp luật nước ngoài, thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Theo đó, doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài đứng ra thành lập hoặc góp vốn.
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được kinh doanh các ngành nghề bị cấm, bao gồm:
Theo Điểm c khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập một tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có các dự án đầu tư và thực hiện các thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.Theo khoản 1, 2 Điều 39 Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định thẩm quyền như sau:
Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, các cá nhân, tổ chức sẽ chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp rồi nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh, thuộc Sở Kế hoạch & Đầu tư nơi mà doanh nghiệp đặt trụ sở chính.Sau khi đã hoàn thành được các bước này, về cơ bản doanh nghiệp đó đã được coi là doanh nghiệp FDI và được hưởng các ưu đãi theo Quy định của Pháp luật.Nhìn chung, điều kiện quan trọng nhất để trở thành doanh nghiệp FDI là được thành lập, góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời được cấp Giấy chứng nhận đầu tư.
Có nhiều loại hình đầu tư nước ngoài FDI khác nhau, được phân loại dựa trên các tiêu chí mà Terus đã liệt kê ở dưới đây:
FDI theo chiều ngang – Horizontal FDI là hình thức đầu tư phổ biến nhất. Đối với hình thức này, nhà đầu tư góp vốn vào một công ty nước ngoài hoạt động trong cùng ngành, lĩnh vực với công ty do nhà đầu tư trực tiếp sở hữu và điều hành. Thời điểm này, hai công ty cùng nhau sản xuất và bán các sản phẩm tương tự nhau và hỗ trợ nhau phát triển.Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại di động của Trung Quốc đầu tư vào một công ty khác. Sản xuất điện thoại di động ở Việt Nam là đầu tư trực tiếp theo chiều ngang, ví dụ một công ty Trung Quốc đầu tư sản xuất và cung cấp sản phẩm tương tự cho Trung Quốc. Bằng cách đầu tư vào Việt Nam, các công ty Trung Quốc có thể tận dụng thị trường tiềm năng của Việt Nam và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
Khác với FDI chiều ngang, FDI chiều dọc – Vertical FDI là một hình thức đầu tư chuỗi cung ứng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, các ngành nghề. Trong loại hình FDI này, các công ty đầu tư một phần hoặc toàn bộ vào sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản phẩm của mình.Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam, sản xuất và lắp ráp ô tô là khoản đầu tư trực tiếp theo chiều dọc, bởi vì công ty Nhật Bản đầu tư một phần hoặc toàn bộ vào việc sản xuất sản phẩm và nguyên liệu thô khi giao hàng. Bằng cách đầu tư vào sản xuất và cung cấp nguyên liệu thô, các công ty Nhật Bản có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Bên cạnh FDI chiều ngang, chiều dọc còn có FDI tập trung, dạng này là đầu tư vào nhiều tổ chức, công ty khác nhau từ cùng một doanh nghiệp, thuộc nhiều ngành hoàn toàn khác nhau. Điều này tạo ra FDI chùm và vốn FDI không liên kết trực tiếp với các nhà đầu tư.
Dự án FDI: Trong dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một dự án kinh doanh cụ thể, thường có toàn quyền sở hữu dự án. Họ kiểm soát toàn bộ quá trình quản lý và vận hành dự án.Liên doanh FDI: Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với đối tác trong nước để thành lập công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án. Một liên doanh có thể là một liên doanh bình đẳng hoặc không bình đẳng.
Việc phân loại FDI theo ngành giúp xác định mức độ tập trung đầu tư vào một số lĩnh vực nhất định và điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế, tạo việc làm cũng như cung cấp dịch vụ và sản phẩm cho thị trường trong nước, từ đó đưa ra các quyết định chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế.
Phân loại FDI theo nguồn gốc của nhà Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của một quốc gia. FDI mang lại nguồn vốn đầu tư, công nghệ, kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao năng lực sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
Nguồn vốn FDI giúp tăng vốn đầu tư, cải tiến công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu. Từ đó góp phần vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Đầu tư trực tiếp nước ngoài còn giúp mở rộng phạm vi hoạt động của các công ty trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Mỗi quốc gia có thuế nhập khẩu khác nhau, khiến việc kinh doanh gặp khó khăn. Với FDI, các khía cạnh của thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn nhiều vì nhiều lĩnh vực của nền kinh tế cần có sự hiện diện của các nhà sản xuất quốc tế để đảm bảo đạt được mục tiêu của họ.
Các công ty FDI thường hoạt động trên quy mô lớn. và nhu cầu sử dụng lao động cho sản xuất, kinh doanh. Khi các công ty FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ phải xây dựng và trang bị nhà máy, văn phòng, nhà kho và cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.
FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.
Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.
Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.
Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư vốn cổ phần nước ngoài (FPI) đều là các hình thức đầu tư quốc tế, nhưng chúng có những khác biệt đáng kể:
Tiêu Chí | FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài) | FPI (Đầu tư Cổ phần Nước ngoài) |
Mục đích | Đầu tư vào tài sản cố định và quản lý doanh nghiệp | Đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ tài chính khác |
Thời gian đầu tư | Dài hạn (thường nhiều năm) | Ngắn hạn (thường dưới 1 năm) |
Mức độ ảnh hưởng | Cao, thường đi kèm với quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến quản lý | Thấp, không có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý |
Rủi ro và Lợi nhuận | Cao hơn do đầu tư dài hạn và sâu rộng | Thấp hơn do tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển nhượng |
Tác động kinh tế | Thường tạo ra việc làm, chuyển giao công nghệ, phát triển kỹ năng | Tác động ít hơn đến nền kinh tế thực, chủ yếu ảnh hưởng đến thị trường tài chính |
Quy mô đầu tư | Lớn, đòi hỏi đầu tư và cam kết lớn | Nhỏ hơn, có thể thực hiện thông qua mua bán cổ phiếu, trái phiếu |
Đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường chính trị mới, xung đột vũ trang, tranh chấp nội bộ, xung đột về tư duy truyền thống…Khi công ty đầu tư ra nước ngoài thì đầu tư trong nước bị lỗ. Điều này gây khó khăn cho việc tìm vốn để phát triển và giải quyết vấn đề việc làm trong nước, điều này có thể dẫn đến suy thoái.Dòng vốn thay đổi liên tục khi có sự cạnh tranh giữa các công ty, đồng nghĩa với việc cán cân của nền kinh tế phải thay đổi tương ứng.Tác động tích cực hay tiêu cực của đầu tư trực tiếp đều ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến môi trường sinh thái và đời sống con người. Đối với các nước nhỏ hơn hoặc đang phát triển, đầu tư trực tiếp có thể là một nguồn vốn đáng kể trong GDP. Chính vì vậy cần có chính sách đúng đắn, tích cực đàm phán, sẵn sàng hợp tác khi có cơ hội và đảm bảo mọi việc được thực hiện đúng pháp luật.