Để quản lý tên miền một cách hiệu quả và linh hoạt hơn, bản ghi CNAME ra đời. Với CNAME, bạn có thể liên kết các tên miền con với tên miền chính hoặc với bất kỳ tên miền nào khác, tạo ra một hệ thống tên miền linh hoạt và dễ quản lý.
CNAME (Canonical Name) hoạt động như một "biệt danh" cho một tên miền khác. Khi bạn tạo một CNAME, bạn đang nói với hệ thống DNS rằng: "Nếu ai đó tìm kiếm tên miền này, hãy chuyển họ đến tên miền chính này". Điều này giúp bạn quản lý nhiều tên miền khác nhau một cách linh hoạt và hiệu quả.Lấy ví dụ cụ thể cho bạn dễ hiểu: Khi bạn tạo ra một phiên bản CNAME để liên kết với tên miền “www” với tên miền chính như “terusvn.com”, thì khi có người cố truy cập vào “terusvn.com”, DNS sẽ chuyển người dùng sang URL “terusvn.com”.
CNAME cho phép bạn tạo ra nhiều tên miền khác nhau nhưng cùng trỏ đến một địa chỉ duy nhất. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn quản lý nhiều tên miền hoặc tạo các tên miền phụ cho website của mình.
Định dạng của CNAME: <Tên miền> IN CNAME <Tên miền thay thế>Trong đó:
Ví dụ: <b>blog.terusvn.com CNAME terusvn.com</b>
Sau đây là những ưu và nhược điểm CNAME.
Với CNAME, bạn có thể quản lý tên miền của mình một cách dễ dàng và hiệu quả. Thay vì phải thay đổi địa chỉ IP cho từng dịch vụ, bạn chỉ cần chỉnh sửa một bản ghi duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro khi thực hiện các thay đổi.
Mặc dù bản ghi CNAME mang lại nhiều tiện ích trong việc quản lý tên miền, nhưng nó cũng đi kèm với một số hạn chế đáng kể. Đầu tiên, việc sử dụng CNAME làm tăng thêm một bước trong quá trình phân giải DNS, dẫn đến thời gian truy cập website chậm hơn.Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là đối với những người có kết nối mạng chậm hoặc các website yêu cầu tốc độ tải trang nhanh.